Characters remaining: 500/500
Translation

diplomatic immunity

Academic
Friendly

Từ "diplomatic immunity" trong tiếng Anh có nghĩa "sự miễn trừ ngoại giao". Đây một khái niệm pháp cho phép các nhà ngoại giao nhân viên đại diện cho một quốc gia được miễn trừ khỏi một số quyền nghĩa vụ của pháp luật tại quốc gia họ đang làm việc. Điều này nhằm bảo vệ họ khỏi bị truy tố hoặc bị can thiệp vào công việc của họ.

Định nghĩa:
  • Diplomatic immunity (sự miễn trừ ngoại giao): quyền được miễn trừ khỏi sự can thiệp của pháp luật của nước sở tại, giúp đảm bảo rằng các nhà ngoại giao có thể thực hiện nhiệm vụ của mình không bị ràng buộc bởi các quy định pháp luật của quốc gia đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The ambassador has diplomatic immunity, so he cannot be arrested by the local police."
    • (Đại sứ sự miễn trừ ngoại giao, vậy ông ấy không thể bị bắt bởi cảnh sát địa phương.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "While diplomatic immunity protects officials from prosecution, it does not grant them license to commit crimes without consequence."
    • (Mặc dù sự miễn trừ ngoại giao bảo vệ các quan chức khỏi bị truy tố, nhưng không cho phép họ phạm tội không phải chịu trách nhiệm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immunity (miễn dịch): Từ này có nghĩa sự miễn trừ nói chung, không chỉ trong bối cảnh ngoại giao còn trong các lĩnh vực khác như y tế (miễn dịch cơ thể).
  • Exemption (miễn trừ): Một từ có thể dùng để chỉ việc được miễn khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get away with something": Có nghĩa thoát khỏi sự trừng phạt hoặc trách nhiệm, tương tự như ý nghĩa của sự miễn trừ ngoại giao trong một số trường hợp.
    • dụ: "He seemed to get away with his misbehavior because of his diplomatic immunity."
    • (Anh ấy dường như thoát khỏi hành vi xấu của mình nhờ vào sự miễn trừ ngoại giao.)
Lưu ý:

Mặc dù "diplomatic immunity" bảo vệ các nhà ngoại giao, nhưng không phải một sự bảo vệ tuyệt đối. Các quốc gia có thể quyết định trục xuất một nhà ngoại giao nếu họ vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật. Việc này thường xảy ra khi hành vi của người đó được coi không thể chấp nhận trong bối cảnh ngoại giao.

Noun
  1. sự miễn trừ ngoại giao

Comments and discussion on the word "diplomatic immunity"