Từ "diplomatic immunity" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự miễn trừ ngoại giao". Đây là một khái niệm pháp lý cho phép các nhà ngoại giao và nhân viên đại diện cho một quốc gia được miễn trừ khỏi một số quyền và nghĩa vụ của pháp luật tại quốc gia mà họ đang làm việc. Điều này nhằm bảo vệ họ khỏi bị truy tố hoặc bị can thiệp vào công việc của họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The ambassador has diplomatic immunity, so he cannot be arrested by the local police."
(Đại sứ có sự miễn trừ ngoại giao, vì vậy ông ấy không thể bị bắt bởi cảnh sát địa phương.)
"While diplomatic immunity protects officials from prosecution, it does not grant them license to commit crimes without consequence."
(Mặc dù sự miễn trừ ngoại giao bảo vệ các quan chức khỏi bị truy tố, nhưng nó không cho phép họ phạm tội mà không phải chịu trách nhiệm.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Immunity (miễn dịch): Từ này có nghĩa là sự miễn trừ nói chung, không chỉ trong bối cảnh ngoại giao mà còn trong các lĩnh vực khác như y tế (miễn dịch cơ thể).
Exemption (miễn trừ): Một từ có thể dùng để chỉ việc được miễn khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý:
Mặc dù "diplomatic immunity" bảo vệ các nhà ngoại giao, nhưng nó không phải là một sự bảo vệ tuyệt đối. Các quốc gia có thể quyết định trục xuất một nhà ngoại giao nếu họ vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật. Việc này thường xảy ra khi hành vi của người đó được coi là không thể chấp nhận trong bối cảnh ngoại giao.